Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bleeder
/bli:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bleeder
/ˈbliːdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, tiếng lóng) (thường xấu)
người, tên
you
stupid
bleeder!
mày là một tên ngốc nghếch
noun
plural -ers
[count] Brit informal
offensive :a person (especially a man) who is very unpleasant
Don't
let
those
bleeders
grind
you
down
.
sometimes offensive :a man who you think is lucky, unlucky, etc.
I've
won
the
lottery
.
You
lucky
bleeder!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content