Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bleat
/bli:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bleat
/ˈbliːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng be be (cừu, dê, bê)
Động từ
kêu be be (cừ, dê, bê)
(+ out) nói lí nhí, nói lải nhải
what
are
you
bleating
out
anh đang lải nhải gì thế?
he
bleated
out
a
feeble
excuse
anh ta lí nhí nói lời xin lỗi
* Các từ tương tự:
bleater
verb
bleats; bleated; bleating
[no obj] :to make the sound that a sheep or goat makes
The
lamb
bleated
as
I
approached
.
disapproving :to speak or complain in an annoying way :whine [+ obj]
But
why
can't
I
go
?
she
bleated
. [
no
obj
]
The
labor
union
is
always
bleating
about
the
management
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content