Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng be be (cừu, dê, bê)
    Động từ
    kêu be be (cừ, dê, bê)
    (+ out) nói lí nhí, nói lải nhải
    anh đang lải nhải gì thế?
    anh ta lí nhí nói lời xin lỗi

    * Các từ tương tự:
    bleater