Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bleary-eyed
/,bliəri'aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bleary-eyed
/ˈbliriˌaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có mắt lờ mờ
he's
always
bleary-eyed
early
in
the
morning
sáng sớm mắt anh ta luôn luôn chỉ nhìn thấy lờ mờ
adjective
[more ~; most ~] :having eyes that look very tired and watery
bleary-eyed
travelers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content