Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số nhiều (tiếng lóng)
    đồ chết tiệt (dùng khi tức giận, ngạc nhiên)
    what the blazes is that!
    cái chết tiệt gì thế!
    go to the blazes!
    cút xéo đi mày!
    like blazes
    cật lực
    work (runlike blazes
    làm việc (chạy) cật lực