Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blazer
/'bleizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blazer
/ˈbleɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo hiệu (mang phù hiệu của một câu lạc bộ, một đội bóng, một trường học…)
noun
plural -ers
[count] :a jacket that is worn over a shirt and that looks like a suit jacket but is not part of a suit
He
wore
a
blue
blazer
and
khaki
pants
.
a
wool
skirt
and
matching
blazer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content