Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blase
/blɑˈzeɪ/
/Brit ˈblɑːˌzeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
blas
[more ~; most ~] :having or showing a lack of excitement or interest in something especially because it is very familiar
a
blas
traveler
People
get
blas
about
their
hometown
.
a
blas
reaction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content