Danh từ
mền, chăn
lớp phủ (sương…)
một lớp tuyết phủ
born on the wrong side of the blanket
xem born
Tính từ
(từ Mỹ)
bao trùm; bao quát
một qui tắc bao quát
Động từ
(+ with, in)
phủ, che phủ
miền quê phủ đầy tuyết