Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blank verse
/'blæŋkvɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blank verse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thơ thập ngôn không vần
noun
[noncount] :poetry that is not rhymed but that has a regular rhythm
the
blank
verse
of
Shakespeare
and
Milton
-
compare
free
verse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content