Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blank cheque
/,blæŋk't∫ek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
séc để trống, séc ký khống
sự được toàn quyền hành động
the
architect
was
given
a
blank
cheque
to
design
a
new
city
centre
kiến trúc sư được giao toàn quyền thiết kế một trung tâm thành phố mới
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content