Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blandly
/'blændli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] dịu dàng ôn hòa
[một cách] nhạt
[một cách] tẻ nhạt, [một cách] vô vị
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content