Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blanch
/blɑ:nt∫/
/blænt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blanch
/ˈblænʧ/
/Brit ˈblɑːnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trụng nước sôi
you
blanch
almonds
to
remove
their
skin
anh ta trụng quả hạnh vào nước sôi để bóc vỏ
(+ with, at) tái mặt (vì sợ, lạnh…)
he
blanched
with
fear
at
the
sight
of
the
snake
anh ta [sợ] tái mặt khi nhìn thấy con rắn
* Các từ tương tự:
blancher
verb
blanches; blanched; blanching
[+ obj] :to put (food items) in boiling water or steam for a short time
Blanch
the
potatoes
before
slicing
them
.
a
cup
of
blanched
almonds
[no obj] :to suddenly have less color in your face because you are afraid, embarrassed, etc.
She
blanched
and
remained
silent
when
the
store
owner
accused
her
of
taking
the
money
. -
often
used
figuratively
Military
leaders
blanched
at
the
thought
of
being
asked
to
accept
further
funding
cuts
. [=
they
reacted
in
a
way
that
showed
they
did
not
want
to
accept
further
cuts
]
* Các từ tương tự:
blanche
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content