Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blanch /blɑ:nt∫/  /blænt∫/

  • Động từ
    trụng nước sôi
    you blanch almonds to remove their skin
    anh ta trụng quả hạnh vào nước sôi để bóc vỏ
    (+ with, at) tái mặt (vì sợ, lạnh…)
    anh ta [sợ] tái mặt khi nhìn thấy con rắn

    * Các từ tương tự:
    blancher