Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    khiển trách, trách mắng
    to be in blameful for something
    đáng khiển trách về cái gì
    đổ lỗi cho; đổ tội cho
    to blameful something on someone
    đỗ lỗi cái gì vào đầu ai
    Tính từ
    (như) blameworthy

    * Các từ tương tự:
    blamefully, blamefulness