Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lưỡi (dao, kiếm)
    con dao nhíp có năm lưỡi
    như razor-blade
    (nghĩa cũ) gươm, kiếm, tay kiếm
    mái (chèo), cánh (chong chóng)
    lá (phẳng và hẹp của một số cây)
    a blade of grass
    lá cỏ
    phiến (lá, cánh hoa)

    * Các từ tương tự:
    bladed