Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blackhead
/'blækhed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blackhead
/ˈblækˌhɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mụn trứng cá
noun
plural -heads
[count] :a small, inflamed area on the skin with a dark spot in the middle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content