Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blackboard
/'blækbɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blackboard
/ˈblækˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bảng đen
noun
plural -boards
[count] :a smooth, dark surface that is used for writing on with chalk in a classroom - called also (chiefly US) chalkboard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content