Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blackball
/'blækbɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blackball
/ˈblækˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bỏ phiếu phủ quyết, không bầu cho
blackball
a
candidate
bỏ phiếu không bầu cho một ứng cử viên
verb
-balls; -balled; -balling
[+ obj] :to prevent (someone) from joining a group, club, etc., by voting against him or her - often used as (be) blackballed
He
was
blackballed
by
the
fraternity
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content