Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
black-eyed pea
/ˈblækˌaɪd-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ peas
[count] chiefly US :a type of small, light bean that has a dark spot on it - called also (chiefly Brit) black-eyed bean, (chiefly US) cowpea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content