Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
black hole
/,blæk'həʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
black hole
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lỗ đen (trong ngoại tầng không gian)
noun
plural ~ holes
[count] :an invisible area in outer space with gravity so strong that light cannot get out of it - often used figuratively
The
project
turned
out
to
be
a
financial
black
hole
. [=
something
that
constantly
uses
up
a
large
amount
of
money
without
producing
a
good
result
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content