Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
black gold
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] informal :petroleum, oil
After
months
of
drilling
,
they
finally
hit
/
struck
black
gold
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content