Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
black eye
/,blæk'ai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
black eye
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mắt có quầng thâm tím (do bị đánh)
noun
plural ~ eyes
[count] :a dark area of skin around the eye caused by being hit hard
He
gave
me
a
black
eye
. [=
he
punched
me
in
the
eye
causing
a
dark
bruise
] -
often
used
figuratively
The
scandal
gave
the
team
a
black
eye
. [=
the
scandal
caused
people
to
think
badly
of
the
team
]
* Các từ tương tự:
black-eyed pea
,
black-eyed Susan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content