Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

black cap /'blækkæp/  

  • Danh từ
    mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)
    Danh từ
    (động vật học) chim chích đầu đen

    * Các từ tương tự:
    black-capped