Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
black box
/,blæk'bɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
black box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hộp đen (ghi chi tiết của một chuyến bay, ở phi cơ)
noun
plural ~ boxes
[count] :a device used in an airplane to record flight information (such as altitude or airspeed) or the voices of the pilots and crew
The
black
boxes
were
recovered
from
the
crash
site
and
provided
useful
information
about
the
cause
of
the
crash
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content