Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
black belt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ belts
[count] :an expert in a martial art such as karate or tae kwon do
She
is
a
karate
black
belt
.
also
; :
the
rank
of
such
an
expert
He
has
a
black
belt
in
judo
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content