Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blabbermouth
/'blæbəmaʊθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blabbermouth
/ˈblæbɚˌmaʊɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blabbermouth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
người nói ba hoa
noun
plural -mouths
[count] informal :someone who reveals secrets or talks too much
Oscar is such a blabbermouth that you can't tell him anything you don't want everyone to know
Colloq
n
tell-tale
babbler
chatterer
gossip
Colloq
blab
tattle-tale
big-mouth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content