Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bizarre
/bi'zɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bizarre
/bəˈzɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bizarre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
kỳ cục
* Các từ tương tự:
bizarrely
,
bizarreness
adjective
[more ~; most ~] :very unusual or strange
His
behavior
was
bizarre.
I
just
heard
the
most
bizarre
story
.
She
wore
a
bizarre
outfit
.
adjective
The police thought his behaviour somewhat bizarre and invited him down to the station for questioning
eccentric
unusual
unconventional
extravagant
whimsical
strange
odd
curious
peculiar
queer
offbeat
fantastic
weird
incongruous
deviant
erratic
Slang
kinky
His house is a bizarre mixture of baroque and modern design
grotesque
irregular
nonconformist
nonconforming
outlandish
outr
‚
quaint
fantastic
unconventional
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content