Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
biweekly
/'bai'wi:kli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
biweekly
/baɪˈwiːkli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ & phó từ
một tuần hai lần
hai tuần một lần
Danh từ
tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ
adjective
happening every two weeks
The
biweekly [=(
chiefly
Brit
)
fortnightly
]
sales
meeting
is
scheduled
for
every
other
Tuesday
.
happening twice a week :semiweekly
She
attends
biweekly
classes
and
studies
at
the
library
every
Saturday
.
noun
plural -lies
[count] :a biweekly publication :a magazine or newspaper that is published every two weeks
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content