Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bivouac /'bivʊæk/  

  • Tính từ
    trại lộ thiên (không dựng liều)
    Động từ
    (-ck-)
    đóng trại lộ thiên
    chúng tôi đóng trại lộ thiên giữa cánh đồng trống