Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bittersweet
/'bitəswi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bittersweet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngọt có dư vị đắng
ngọt ngào lẫn đắng cay
bitter-sweet
memories
những kí ức ngọt ngào lẫn đắng cay
adjective
[more ~; most ~]
having both bitter and sweet flavors
bittersweet
chocolate
combining sadness and happiness
a
bittersweet
story
bittersweet
memories
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content