Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bitter-sweet
/,bitə'swi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ngọt có dư vị đắng
ngọt ngào lẫn đắng cay
bitter-sweet
memories
những kí ức ngọt ngào lẫn đắng cay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content