Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bitten
/'bitn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bitten
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quá khứ đơn của bite
xem
bite
past participle of 1bite
verb
That dog of yours bit a piece out of my ankle
nip
chew
gnaw
She was bitten by a mosquito
sting
noun
The survivors hadn't had a bite of food for three days. Come round for a bite on Sunday evening before the concert
mouthful
morsel
scrap
bit
piece
taste
snack
Slang
nosh
These mosquito bites itch horribly
sting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content