Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bitmap
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bitmap
/ˈbɪtˌmæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kỹ thuật) hình chấm, bản đồ tổng hợp bit
* Các từ tương tự:
bitmap display
,
bitmap font
noun
plural -maps
[count] computers :an image which is stored as an arrangement of bits that represent each of the small dots that form the image
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content