Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bitchy
/bit∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bitchy
/ˈbɪʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hằn học, hiểm ác
a
bitchy
remark
một nhận xét hằn học
adjective
bitchier; -est
[also more ~; most ~] informal :very unpleasant, unfriendly, or rude
a
bitchy
salesclerk
a
bitchy
attitude
a
bitchy
comment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content