Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bistro
/'bi:strəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bistro
/ˈbiːstroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều bistros)
quán ăn
noun
plural -tros
[count] :a small restaurant or bar
a
trendy
bistro
a
bistro
in
Paris
that
serves
veal
chops
and
hearty
stews
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content