Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bishopric
/'bi∫əprik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bishopric
/ˈbɪʃəprɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức giám mục
địa phận giám mục
noun
plural -rics
[count] the area a bishop is in charge of :diocese
the position of bishop
He
was
elected
to
the
bishopric
at
the
turn
of
the
century
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content