Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bisectrix
/bai'sektriks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices /bai'sektrisi:z/
(như) bisector
phân giác
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content