Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bánh qui
    (từ Mỹ) như scone
    xem scone
    màu nâu nhạt
    đồ gốm đá nung nhưng chưa tráng men
    take the biscuit (cake)
    (từ Anh, khẩu ngữ)
    là điều hay (tồi) nhất từ trước chưa hề thấy
    nó trước kia làm nhiều điều ngu xuẩn, nhưng lần này mới thật là tồi nhất

    * Các từ tương tự:
    biscuit-throw