Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
birthright
/'bɜ:θrait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
birthright
/ˈbɚɵˌraɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quyền thừa kế
the
estate
is
the
birthright
of
the
eldest
son
gia sản thuộc quyền thừa kế của trưởng nam
freedom
is
our
natural
birthright
(nghĩa bóng) tự do là quyền tự nhiên của chúng ta
noun
plural -rights
[count] :a right that you have because you were born into a particular position, family, place, etc., or because it is a right of all people
the
freedom
that
is
our
birthright
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content