Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
birthrate
/bɜ:θreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
birthrate
/ˈbɚɵˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tỷ lệ sinh đẻ
noun
plural -rates
[count] :a number that shows how many babies are born in a particular place or during a particular time
nations
with
high
birthrates
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content