Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
birthplace
/'bɜ:θpleis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
birthplace
/ˈbɚɵˌpleɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nơi sinh, sinh quán
noun
plural -places
[count] :the place where someone was born or where something began
He
visited
his
grandmother's
birthplace.
New
Orleans
is
regarded
as
the
birthplace
of
jazz
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content