Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
birth control
/'bɜ:θkəntrəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
birth control
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hạn chế sinh đẻ
noun
[noncount] :things that are done to keep a woman from becoming pregnant
modern
methods
of
birth
control
[=
contraception
] -
often
used
before
another
noun
a
birth
control
pill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content