Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
birth certificate
/'bɜ:θsə'tifikət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
birth certificate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giấy khai sinh
noun
plural ~ -cates
[count] :an official document that gives information about a person's birth (such as the person's name, the names of the parents, and the time and place where the birth occurred)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content