Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
birdcage
/'bɜ:dkeidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
birdcage
/ˈbɚdˌkeɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lồng chim
noun
plural -cages
[count] :a cage for birds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content