Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bird of prey
/,bɜ:dəv'prei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bird of prey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chim săn mồi
noun
plural birds of prey
[count] :a bird that hunts and eats other animals
eagles
,
hawks
,
and
other
birds
of
prey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content