Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bird's-eye
/'bə:dzai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bird's-eye
/ˈbɚdzˌaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật học) cây anh thảo mắt chim
* Các từ tương tự:
bird's- eye view
,
bird's-eye view
,
bird's-eye-view
adjective
always used before a noun
seen from high above
We
had
a
bird's-eye
view
/
perspective
of
the
city
as
we
flew
over
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content