Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
biological
/,baiə'lɒdʒikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
biological
/ˌbajəˈlɑːʤɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] sinh (vật) học
a
biological
experiment
thí nghiệm sinh [vật] học
a
biological
soap-powders
xà phòng bột sinh học (có tác động tẩy trùng)
* Các từ tương tự:
biological control
,
Biological interest rate
,
biological warfare
,
biologically
adjective
of or relating to biology or to life and living things
biological
processes
biological
research
related through birth - used to distinguish the parents who gave birth to a child from the parents who later adopted the child
an
adopted
child
who
finally
found
her
biological
mother
* Các từ tương tự:
biological clock
,
biological control
,
biological warfare
,
biological weapon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content