Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

biological /,baiə'lɒdʒikl/  

  • Tính từ
    [thuộc] sinh (vật) học
    a biological experiment
    thí nghiệm sinh [vật] học
    a biological soap-powders
    xà phòng bột sinh học (có tác động tẩy trùng)

    * Các từ tương tự:
    biological control, Biological interest rate, biological warfare, biologically