Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
biography
/bai'ɒgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
biography
/baɪˈɑːgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiểu sử (của một người do một người khác viết)
thể loại tiểu sử
I
prefer
biography
to
fiction
tôi thích thể loại tiểu sử hơn là chuyện hư cấu
noun
plural -phies
[count] :the story of a real person's life written by someone other than that person
a
new
biography
of
Abraham
Lincoln
-
compare
autobiography
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content