Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    thời gian nhậu nhẹt thả cửa
    he went on (hada three day binge
    nhậu nhẹt thả cửa
    sự lu bù
    a shopping binge
    sự đi mua sắm lu bù