Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
binder
/'baində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
binder
/ˈbaɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ đóng sách
bộ phận buộc lúa (trong máy giặt)
bìa kẹp báo
chất kết dính (như xi măng, nhựa đường)
* Các từ tương tự:
bindery
noun
plural -ers
[count] a cover for holding together sheets of paper
a
loose-leaf
binder -
see
also
ring
binder
a material that is used to hold things together
The
egg
in
the
recipe
acts
as
a
binder.
a person or machine that puts books together
US :a temporary insurance contract that provides coverage until a policy is issued
US :a payment given to make an agreement official and legal
She
gave
the
lawyer
1,000
dollars
as
a
binder
when
she
signed
the
agreement
to
buy
the
house
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content